Có 1 kết quả:

塑造 sù zào ㄙㄨˋ ㄗㄠˋ

1/1

sù zào ㄙㄨˋ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to model
(2) to mold
(3) plastic (arts)
(4) flexible
(5) to portray (in sculpture or in words)

Bình luận 0