Có 1 kết quả:
塑造 sù zào ㄙㄨˋ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to model
(2) to mold
(3) plastic (arts)
(4) flexible
(5) to portray (in sculpture or in words)
(2) to mold
(3) plastic (arts)
(4) flexible
(5) to portray (in sculpture or in words)
Bình luận 0